Chức năng
- Đo và ghi giá trị công suất điện
- Đo chất lượng công suất điện: Đo các lỗi tức thời trên đường dây điện có thể gây ra sự cố như sụt áp, ngắt điện, quá điện áp chuyển tiếp, dòng kích từ … Đo các lỗi liên tiếp trên đường dây: đo và hiển thị sóng hài, dạng sóng điện áp/dòng điện, méo dạng
- Phân tích dữ liệu và tạo báo cáo: tự động tạo biểu đồ và mẫu báo cáo, đo theo thời gian thực trên máy tính
- Mở rộng bộ nhớ qua thẻ SD, giao tiếp máy tính qua cổng USB hoặc Bluetooth (tùy chọn)
Đặc điểm
- Khả năng đo đồng thời 3 kênh điện áp ngõ vào, 4 kênh ampe kìm, 2 kênh DCV
- Hiển thị dạng danh sách hoặc biểu đồ cho các giá trị: tức thời/trung bình/tối đa/tối thiểu của điện áp/dòng điện/công suất/hệ số công suất/góc pha/tính toán tụ bù pha và ngõ vào DCV
- Hiển thị thêm giá trị năng lượng hiệu dụng/thụ động/biểu kiến cho mỗi nguồn thu và phát
- So sánh công suất thực tế với công suất yêu cầu
- Hỗ trợ đấu dây và cài đặt, tự động nhận diện loại đầu đo
- Hiển thị vector: hiển thị chênh lệch pha giữa điện áp và dòng điện và giá trị giữa các kênh ngõ vào điện áp và dòng điện
Ứng dụng
- Đo giá trị công suất và khảo sát chất lượng điện
- Khảo sát chất lượng đường dây điện trong nhà máy
- Kiểm tra hiệu quả của các thiết bị điện như: đèn LED, bơm
- Cải thiện chất lượng đường dây điện bằng việc phát hiện sóng hài, cải thiện hệ số công suất
Thông số kỹ thuật
Model | CW500-B0 | CW500-B1 | ||
Chức năng Bluetooth | Không | Có | ||
Đấu dây | 1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P3W3, 3P4W | |||
Đại lượng đo | Điện áp, dòng điện, tần số, công suất hiệu dụng, công suất phản kháng, công suất biểu kiến, năng lượng hiệu dụng, năng lượng phản kháng, năng lượng biểu kiến, hệ số công suất, tụ bù, dòng trung tính, phụ tải, sóng hài, chất lượng điện (điện áp, tần số, nhấp nháy điện áp, cân bằng pha) | |||
Các chức năng khác | Ngõ ra số, ngõ vào ACV tương tự | |||
Điện áp (hiệu dụng) | Khoảng | 600.0/1000 V | ||
Độ chính xác | ± 0.2% giá trị đo ± 0.2% khoảng đo (sóng sin, 40 đến 70 Hz) | |||
Khoảng cho phép | 1 đến 120% (hiệu dụng) mỗi khoảng, 200% giá trị đỉnh mỗi khoảng | |||
Khoảng hiển thị | 0.15 đến 130% mỗi khoảng | |||
Hệ số đỉnh | 3 hoặc thấp hơn | |||
Dòng điện (hiệu dụng) | Khoảng | 96060 (2 A): 2000 mA 96061 (50 A): 5000 mA/50 A/tự động 96062 (100 A): 10/100 A/tự động 96063 (200 A): 20/200 A/tự động 96064 (500 A): 50/500 A/tự động 96065 (1000 A): 100/1000 A/tự động 96066 (3000 A): 300/1000/3000 A/tự động | ||
Độ chính xác | ± 0.2% giá trị đo ± 0.2% khoảng đo + độ chính xác đầu đo (sóng sin, 40 đến 70 Hz) | |||
Khoảng cho phép | 1 đến 110% (hiệu dụng) cho mỗi khoảng, 200% giá trị đỉnh mỗi khoảng | |||
Khoảng hiển thị | 0.15 đến 130% mỗi khoảng | |||
Hệ số đỉnh | 3 hoặc thấp hơn | |||
Công suất hiệu dụng | Độ chính xác | ± 0.3% giá trị đo ± 0.2% khoảng đo + độ chính xác đầu đo (hệ số công suất 1, sóng sin, 40 đến 70 Hz) | ||
Ảnh hưởng hệ số công suất | ± 1% giá trị đo (40 đến 70 Hz) | |||
Khoảng đo tần số | 40 đến 70 Hz | |||
Nguồn điện | 100V đến 240V AC / 50 đến 60 Hz / tối đa 7VA Hoặc 6 pin AA | |||
Bộ nhớ trong | Flash 4 MB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Thẻ SD 2GB | |||
Giao tiếp máy tính | USB 2.0 | USB 2.0 / Bluetooth | ||
Hiển thị | Màn hình màu LCD TFT 3.5 inch, 320 x 240 (RGB) pixel | |||
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Ba Lan, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản | |||
Khoảng nhiệt độ và độ ẩm | 23 ± 5oC, độ ẩm thấp hơn 85% RH | |||
Khoảng nhiệt độ làm việc | 0 đến 45 oC, độ ẩm thấp hơn 85% RH | |||
Nhiệt độ lưu kho | -20 đến 60 oC, độ ẩm thấp hơn 85% RH | |||
Kích thước | 120 x 175 x 68 | |||
Trọng lượng | Xấp xỉ 900 g (bao gồm pin) | |||
Phụ kiện đi kèm | 98078 Đầu đo điện áp 98046 Bao đựng 97060 Thẻ nhớ SD 2GB Cáp USB, cáp nguồn HDSD, 6 pin AA, đầu cắm, đĩa CD phần mềm | |||
Phụ kiện tùy chọn | 96060, 96061, 96062, 96063, 96064: đầu đo dạng kẹp 96065, 96066: đầu đo dạng kẹp mềm 98031: adapter nguồn 93047: bao đựng có nam châm |