Dải sản phẩm & Thông số kỹ thuật
1. Bột kim cương tổng hợp Cat Eyes
Mã sản phẩm | Mô tả ngắn | Mô tả chi tiết | Khối lượng | Độ nhám |
KMP-14000-CE | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu dạng kính. | 5g/ xi-lanh | #14000 (µ1) |
KMP-08000-CE | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng tinh vật liệu. | 5g/ xi-lanh | #8000 (µ3) |
KMP-05000-CE | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng tinh vật liệu. | 5g/ xi-lanh | #5000 (µ4.5) |
KMP-03000-CE | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng tinh vật liệu. | 5g/ xi-lanh | #3000 (µ6) |
KMP-02000-CE | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng tinh vật liệu. | 5g/ xi-lanh | #2000 (µ8) |
KMP-01800-CE | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng tinh vật liệu. | 5g/ xi-lanh | #1800 (µ9) |
KMP-01500-CE | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu thường. | 5g/ xi-lanh | #1500 (µ13) |
KMP-01200-CE | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu thường. | 5g/ xi-lanh | #1200 (µ15) |
KMP-01000-CE | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu thường. | 5g/ xi-lanh | #1000 (µ17.5) |
KMP-00800-CE | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu thường. | 5g/ xi-lanh | #800 (µ25) |
KMP-00600-CE | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu thường. | 5g/ xi-lanh | #600 (µ35) |
KMP-00400-CE | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu thường. | 5g/ xi-lanh | #400 (µ50) |
KMP-00200-CE | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu thô. | 5g/ xi-lanh | #200 (µ90) |
MDR-10140-CE | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 100 ca-ra. | 100 ca-ra | #14000 | |
MDR-10080-CE | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 100 ca-ra. | 100 ca-ra | #8000 | |
MDR-10050-CE | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 100 ca-ra. | 100 ca-ra | #5000 | |
MDR-10030-CE | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 100 ca-ra. | 100 ca-ra | #3000 | |
MDR-10018-CE | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 100 ca-ra. | 100 ca-ra | #1800 | |
MDR-10012-CE | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 100 ca-ra. | 100 ca-ra | #1200 | |
MDR-10008-CE | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 100 ca-ra. | 100 ca-ra | #800 | |
MDR-10006-CE | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 100 ca-ra. | 100 ca-ra | #600 | |
MDR-10004-CE | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 100 ca-ra. | 100 ca-ra | #400 | |
MDR-10002-CE | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 100 ca-ra. | 100 ca-ra | #200 |
2. Bột kim cương tổng hợp Miracle
Mã sản phẩm | Mô tả ngắn | Mô tả chi tiết | Khối lượng | Độ nhám |
CMP-28000 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu dạng kính, yêu cầu chất lượng cao. | 5g/ xi-lanh | #28000 (µ0.5) |
CMP-14000 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu dạng kính, yêu cầu chất lượng cao. | 5g/ xi-lanh | #14000 (µ1) |
CMP-08000 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng tinh vật liệu, yêu cầu chất lượng cao. | 5g/ xi-lanh | #8000 (µ3) |
CMP-05000 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng tinh vật liệu, yêu cầu chất lượng cao. | 5g/ xi-lanh | #5000 (µ4.5) |
CMP-03000 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng tinh vật liệu, yêu cầu chất lượng cao. | 5g/ xi-lanh | #3000 (µ6) |
CMP-02000 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng tinh vật liệu, yêu cầu chất lượng cao. | 5g/ xi-lanh | #2000 (µ8) |
CMP-01800 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng tinh vật liệu, yêu cầu chất lượng cao. | 5g/ xi-lanh | #1800 (µ9) |
CMP-01500 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu thường, yêu cầu chất lượng cao. | 5g/ xi-lanh | #1500 (µ13) |
CMP-01200 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu thường, yêu cầu chất lượng cao. | 5g/ xi-lanh | #1200 (µ15) |
CMP-01000 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu thường, yêu cầu chất lượng cao. | 5g/ xi-lanh | #1000 (µ17.5) |
CMP-00800 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu thường, yêu cầu chất lượng cao. | 5g/ xi-lanh | #800 (µ25) |
CMP-00600 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu thường, yêu cầu chất lượng cao. | 5g/ xi-lanh | #600 (µ35) |
CMP-00400 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu thường, yêu cầu chất lượng cao. | 5g/ xi-lanh | #400 (µ50) |
CMP-00200 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu thô, yêu cầu chất lượng cao. | 5g/ xi-lanh | #200 (µ90) |
KMP-28000 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu dạng kính, yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn. | 5g/ xi-lanh | #28000 (µ0.5) |
KMP-14000 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu dạng kính, yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn. | 5g/ xi-lanh | #14000 (µ1) |
KMP-08000 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng tinh vật liệu, yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn. | 5g/ xi-lanh | #8000 (µ3) |
KMP-05000 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng tinh vật liệu, yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn. | 5g/ xi-lanh | #5000 (µ4.5) |
KMP-03000 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng tinh vật liệu, yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn. | 5g/ xi-lanh | #3000 (µ6) |
KMP-02000 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng tinh vật liệu, yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn. | 5g/ xi-lanh | #2000 (µ8) |
KMP-01800 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng tinh vật liệu, yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn. | 5g/ xi-lanh | #1800 (µ9) |
KMP-01500 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu thường, yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn. | 5g/ xi-lanh | #1500 (µ13) |
KMP-01200 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu thường, yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn. | 5g/ xi-lanh | #1200 (µ15) |
KMP-01000 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu thường, yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn. | 5g/ xi-lanh | #1000 (µ17.5) |
KMP-00800 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu thường, yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn. | 5g/ xi-lanh | #800 (µ25) |
KMP-00600 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu thường, yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn. | 5g/ xi-lanh | #600 (µ35) |
KMP-00400 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu thường, yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn. | 5g/ xi-lanh | #400 (µ50) |
KMP-00200 | Sản phẩm đóng gọi theo dạng xi-lanh khối lượng 5g. | Đánh bóng vật liệu thô, yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn. | 5g/ xi-lanh | #200 (µ90) |
MDR-1280 | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 10 ca-ra. | 10 ca-ra | #28000 | |
MDR-1140 | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 10 ca-ra. | 10 ca-ra | #14000 | |
MDR-1080 | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 10 ca-ra. | 10 ca-ra | #8000 | |
MDR-1050 | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 10 ca-ra. | 10 ca-ra | #5000 | |
MDR-1030 | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 10 ca-ra. | 10 ca-ra | #3000 | |
MDR-1018 | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 10 ca-ra. | 10 ca-ra | #1800 | |
MDR-1012 | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 10 ca-ra. | 10 ca-ra | #1200 | |
MDR-1008 | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 10 ca-ra. | 10 ca-ra | #800 | |
MDR-1006 | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 10 ca-ra. | 10 ca-ra | #600 | |
MDR-1004 | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 10 ca-ra. | 10 ca-ra | #400 | |
MDR-1002 | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 10 ca-ra. | 10 ca-ra | #200 | |
MDR-5280 | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 50 ca-ra. | 50 ca-ra | #28000 | |
MDR-5140 | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 50 ca-ra. | 50 ca-ra | #14000 | |
MDR-5080 | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 50 ca-ra. | 50 ca-ra | #8000 | |
MDR-5050 | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 50 ca-ra. | 50 ca-ra | #5000 | |
MDR-5030 | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 50 ca-ra. | 50 ca-ra | #3000 | |
MDR-5018 | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 50 ca-ra. | 50 ca-ra | #1800 | |
MDR-5012 | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 50 ca-ra. | 50 ca-ra | #1200 | |
MDR-5008 | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 50 ca-ra. | 50 ca-ra | #800 | |
MDR-5006 | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 50 ca-ra. | 50 ca-ra | #600 | |
MDR-5004 | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 50 ca-ra. | 50 ca-ra | #400 | |
MDR-5002 | Sản phẩm đóng gói theo dạng lọ khối lượng 50 ca-ra. | 50 ca-ra | #200 |