Đặc điểm
- Độ chính xác theo mức phòng thí nghiệm: ±0.03 đến ±0.05%
- Đọc kết quả nhanh chóng mà không bị lỗi
- Độ ổn định dài hạn vượt trội: điện trở làm bằng dây manganin – ổn định cao qua quá trình lão hóa
- Hệ thống bảo vệ an toàn tối ưu
- Tích hợp điện trở chuẩn
- Tính năng đo điện trở thanh
Thông số kỹ thuật
Kích thước | 310 x 491 x 140 mm 12 1/4 x 19 3/8 x 5 1/2 in. |
Trọng lượng | 11.5 kg 25.3 lbs |
Khoảng đo | 0.1000mΩ đến 111.10Ω (5 chữ số) |
Tay đo | (Phần nhân x1) 100mΩ x 10 + 10mΩ x 10 + 1mΩ x10 + (0.05 đến 1.05mΩ) |
Phần nhân | x 0.001 x 0.01 x 0.1 x 1 x 10 x 100 |
Độ chính xác | ±(0.03Ω giá trị đo +1µΩ) tại nhiệt độ 10 đến 35°C±2.5°C, ±(0.05Ω x phần nhân +0.01mΩ) tại nhiệt độ 10 đến 40°C |
Điện trở cách điện | Lớn hơn 100MΩ tại 500V DC giữa mạch điện và phần vỏ |
Dòng định mức | 30A tại x 0.001, 10A tại x 0.01, 3A tại x 0.1, 0.5A tại x 1, 0.15A tại x 10, 0.05A tại x 100 |
Phụ kiện tùy chọn | 2012 Vôn-ampe kế DC 2707 Điện kế 2753 Dây đo 2754 Bộ kẹp 2791 Điện trở thanh |