Đặc điểm
- Màn hình hiển thị số với 4 tỉ lệ điện áp/điện trở
- Đa chức năng: đo điện trở cách điện, điện áp AC và điện trở dẫn điện; chế độ kiểm tra cách điện: so sánh, ghi nhớ, tự cố định (auto-hold) và xả; chức năng báo động, kiểm tra pin và tự tắt nguồn
- Màn hình lớn, dễ quan sát
- Cơ chế an toàn kép
Thông số kỹ thuật
Tỉ lệ | Tùy chọn khoảng | Độ phân giải | Khoảng đo | Sai số | Giá trị tối thiểu đo được | Dòng điện định mức | Hệ số tỉ lệ |
125V/200MΩ | .4000 4.000 40.00 200.0 | .1kΩ 1kΩ 10kΩ 100kΩ | 0-.0199MΩ .0200-10.00MΩ 10.01-200.0MΩ | ±(5% giá trị đo+6dgt) ±(2% giá trị đo+6dgt) ±(5% giá trị đo | 0.125MΩ | 1mA | 5MΩ |
250V/200MΩ | .4000 4.000 40.00 200.0 | .1kΩ 1kΩ 10kΩ 100kΩ | 0-.0499MΩ .0500-20.00MΩ 20.01-200.0MΩ | ±(5% giá trị đo+6dgt) ±(2% giá trị đo+6dgt) ±(5% giá trị đo | 0.25 MΩ | 1mA | 5MΩ |
500V/2000MΩ | .4000 4.000 40.00 200.0 | 1kΩ 10kΩ 100kΩ 1MΩ | 0-0.999MΩ 1.000-500MΩ 501-2000MΩ | ±(5% giá trị đo+6dgt) ±(2% giá trị đo+6dgt) ±(5% giá trị đo | 0.5 MΩ | 1mA | 50MΩ |
1000V/2000MΩ | .4000 4.000 40.00 200.0 | .1kΩ 10kΩ 100kΩ 1MΩ | 0-1.999MΩ 2.000-1000MΩ 1001-2000MΩ | ±(5% giá trị đo+6dgt) ±(2% giá trị đo+6dgt) ±(5% giá trị đo | 2 MΩ | 0.5mA | 50MΩ |